Từ vựng dành Các bạn quan
tâm đến tiếng Anh kinh tế
- Account (n):
Bản thanh toán, sự thanh toán, bản kê
khai, sự tính
toán, sổ sách kế toán, số tiền gửi, tài
khoản, trương
mục
- Account day
(n): Ngày thanh toán (tiền, nợ…)
- Account
holder (n): Chủ tài khoản
- Account of
charge (n): Bản quyết toán chi phí
- Account of
goods purchased (n): Tài khoản hàng hóa
mua được
- Account
current (n): Tài khoản vãng lai
- Account sales
(n): Tài khoản bán hàng, báo cáo bán
hàng
- Account in
arrears (n): Bản tính tiền còn nợ
- Account
number (n): Số tài khoản
- Balance of an
account (n): Số dư của một tài khoản
- Balance
carried forward to next account (n): Số dư
được mang sang
tài khoản kế tiếp
- Balance
brought forward from last account (n): Số dư
được mang từ
tài khoản trước sang
- Account
payable (n): Tiêu trái, nợ phải trả, khoản phải
trả
- Blocked
account (n): Tài khoản bị phong tỏa
- Bills payable
account (n): Tài khoản phiếu phải trả
- Bills
receivable account (n): Tài khoản phiếu phải thu
- Bank account
(n): Tài khoản ngân hàng
- Cash account
(n): Tài khoản tiền mặt
- Capital
account (n): Tài khoản vốn cơ bản
- Creditor
account (n): Tài khoản có
- Current
account (n): Tài khoản vãng lai
- Detail
account (n): Tài khoản chi tiết
- Deposit
account (n): Tài khoản ký thác, tiền ký quỹ,
tiền đặt cọc
- Deposit
account at notice (n): Tài khoản ký thác có thời
hạn
- Debtor
account (n): Tài khoản nợ
- Disbursement
account (n): Bản kê khai khoản chi
- End month
account (n): Sự quyết toán cuối cùng
- Expenditure
account (n): Bản kê khai chi phí
- Goods account
(n): Tài khoản hàng hóa
- Instalment
account (n): Tài khoản trả góp
- Joint account
(n): Tài khoản hợp nhất, bản quyết toán
chung
Phụ huynh chọn giáo viên phù hợp tại link này: https://www.daykemtainha.vn/gia-su
Từ khóa tìm kiếm: dạy guitar tại nhà, học guitar tại nhà, gia sư guitar, gia sư tại nhà, giáo viên dạy kèm tại nhà, dạy kèm, học kèm tại nhà
0 nhận xét:
Đăng nhận xét