Hotline: 090 333 1985

Chủ Nhật, 30 tháng 3, 2014

Tiếng Anh kinh tế



Từ vựng dành Các bạn quan tâm đến tiếng Anh kinh tế 

- Account (n): Bản thanh toán, sự thanh toán, bản kê

khai, sự tính toán, sổ sách kế toán, số tiền gửi, tài

khoản, trương mục

- Account day (n): Ngày thanh toán (tiền, nợ…)

- Account holder (n): Chủ tài khoản

- Account of charge (n): Bản quyết toán chi phí

- Account of goods purchased (n): Tài khoản hàng hóa

mua được

- Account current (n): Tài khoản vãng lai

- Account sales (n): Tài khoản bán hàng, báo cáo bán

hàng

- Account in arrears (n): Bản tính tiền còn nợ

- Account number (n): Số tài khoản

- Balance of an account (n): Số dư của một tài khoản

- Balance carried forward to next account (n): Số dư

được mang sang tài khoản kế tiếp

- Balance brought forward from last account (n): Số dư

được mang từ tài khoản trước sang

- Account payable (n): Tiêu trái, nợ phải trả, khoản phải

trả

- Blocked account (n): Tài khoản bị phong tỏa

- Bills payable account (n): Tài khoản phiếu phải trả

- Bills receivable account (n): Tài khoản phiếu phải thu

- Bank account (n): Tài khoản ngân hàng

- Cash account (n): Tài khoản tiền mặt

- Capital account (n): Tài khoản vốn cơ bản

- Creditor account (n): Tài khoản có

- Current account (n): Tài khoản vãng lai

- Detail account (n): Tài khoản chi tiết

- Deposit account (n): Tài khoản ký thác, tiền ký quỹ,

tiền đặt cọc

- Deposit account at notice (n): Tài khoản ký thác có thời

hạn

- Debtor account (n): Tài khoản nợ

- Disbursement account (n): Bản kê khai khoản chi

- End month account (n): Sự quyết toán cuối cùng

- Expenditure account (n): Bản kê khai chi phí

- Goods account (n): Tài khoản hàng hóa

- Instalment account (n): Tài khoản trả góp

- Joint account (n): Tài khoản hợp nhất, bản quyết toán

0 nhận xét:

Đăng nhận xét

 
GIA SƯ TÀI NĂNG TRẺ
ĐC: Số C7b/137 Phạm Hùng, Bình Hưng, Bình Chánh, TP.HCM (Gần cầu Chánh Hưng Q8) ĐT: 090 333 1985- 09 87 87 0217 cô Mượt - Email: giasutainangtre.vn@gmail.com